LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Giáo dục Thể chất

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T01, T02, T00, T05

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T02, T05, T08

Trường:

Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.75

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T01

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.66

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T02, T03, T05

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T01, T06

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.6

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

B03, C00, C14, C20

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.25

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T02, T05, T07

Trường:

Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.1

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T02, T05, T07

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34

Giáo dục Thể chất

Mã ngành:

7140206

Tổ hợp môn:

T00, T02, T05, T07

Trường:

Đại Học Quảng Bình

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5