T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại Học Quảng Bình
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
T01, T02, T00, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
T00, T01, T06
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.6
T00, T02, T03, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Quy Nhơn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Huấn luyện thể thao
Mã ngành:
7810302
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34
A01, D01, T00, T01
Ngành:
Quản lý thề dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
31.3
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.1
A01, D01, T00, T01
Ngành:
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
T00, T01
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Hải Phòng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
29
Phương thức xét tuyển: