T01, T02, T00, T05
Ngành:
Quán lý thể dục thể thao (dự kiến)
Mã ngành:
7810301
Trường:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
T00, T01, T02, T05
Ngành:
Huấn luyện thể thao
Mã ngành:
7810302
Trường:
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18.35
T00, T02, T03, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Quy Nhơn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
T00, T02, T03, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.25
T01, T02, T00, T05
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại Học Quảng Bình
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.1
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Huấn luyện thể thao
Mã ngành:
7810302
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
T00, T02, T05, T08
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.75
Phương thức xét tuyển: