Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
15-28.11 (2024)
Tuyển sinh
~1.410 (2024)Học phí trung bình
~15tr
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
B00, A02, D08, B03
Điểm chuẩn:
23.95
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D01, C19, D14
Điểm chuẩn:
28.11
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A02
Điểm chuẩn:
25.34
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, B00, A11, D07
Điểm chuẩn:
24.52
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A02
Điểm chuẩn:
23.16
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T03, T04, T05
Điểm chuẩn:
25.57
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
27.5
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M00, M05, M07, M13
Điểm chuẩn:
23.3
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, D01, C19, C20
Điểm chuẩn:
27.78
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A04
Điểm chuẩn:
23.96
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Sinh học 7140213 | B00, A02, D08, B03 | 23.95 | Đại học Tây Bắc | |
2 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D01, C19, D14 | 28.11 | Đại học Tây Bắc | |
3 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D01, A02 | 25.34 | Đại học Tây Bắc | |
4 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, A11, D07 | 24.52 | Đại học Tây Bắc | |
5 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D01, A02 | 23.16 | Đại học Tây Bắc | |
6 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T03, T04, T05 | 25.57 | Đại học Tây Bắc | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, A01, C00, D01 | 27.5 | Đại học Tây Bắc | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M00, M05, M07, M13 | 23.3 | Đại học Tây Bắc | |
9 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, D01, C19, C20 | 27.78 | Đại học Tây Bắc | |
10 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02, A04 | 23.96 | Đại học Tây Bắc |