Toàn quốc
Ngành đào tạo
81
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.468 (2024)Học phí trung bình
~26tr
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học 7720201 | Đang bổ sung | 21 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
3 | Quản trị khách sạn 7810201 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
5 | Điều dưỡng 7720301 | Đang bổ sung | 19 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
7 | Kế toán 7340301 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
9 | Quản trị kinh doanh 7340101 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | |
10 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu |