LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Tâm lý học

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Trường Đại học Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

D01, D02, D03

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.5

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.8

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00

Trường:

Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.33

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

A01

Trường:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.47

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

B00, C00, C19, D01

Trường:

Trường Đại học Hồng Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

B00, B03, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00

Trường:

Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8