Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
17-20 (2024)
Tuyển sinh
~2.500 (2023)Học phí trung bình
~12tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
18.5
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
18
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
19
Kinh tế phát triển
Mã ngành:
7310105
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Tài chính – Ngân hàng - chương trình dạy và học bằng tiếng Anh
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
20
Quản lý công
Mã ngành:
7340403
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
17
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
18.5
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
18
Kinh tế đầu tư
Mã ngành:
7310104
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Ngành Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, C04, D01 | 18 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, C01, D01 | 19 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
4 | Kinh tế phát triển 7310105 | A00, A01, C04, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
5 | Tài chính – Ngân hàng - chương trình dạy và học bằng tiếng Anh 7340201-TA | A00, A01, C01, D01 | 20 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
6 | Quản lý công 7340403 | A00, A01, C01, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
7 | Marketing 7340115 | A00, A01, C04, D01 | 18.5 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
8 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, C04, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
9 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C01, D01 | 18 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên | |
10 | Kinh tế đầu tư 7310104 | A00, A01, C04, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên |