LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quản lý công

Quản lý năng lượng

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D01

Trường:

Trường Đại học Điện lực

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Thủ Đô Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.47

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, C15, D01

Trường:

Trường Đại học Đồng Tháp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.6

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.96

Quản lý năng lượng

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.4

Quản lý biển

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản lý công

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.93

Quản lý công và Chính sách (E-PMP)

Mã ngành:

7340403

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.7