Toàn quốc
Ngành đào tạo
20
Điểm chuẩn
23.75-27 (2024)
Tuyển sinh
~3.325 (2024)Học phí trung bình
23tr - 38tr
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.75
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành:
7340405
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
26
Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24.25
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.5
Kinh doanh thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.75
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
26
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
27
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
26
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
2 | Hệ thống thông tin quản lý 7340405 | A00, A01, D01, D90 | 24 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
3 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
4 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
5 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
6 | Kinh doanh thương mại 7340121 | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
7 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 25 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
9 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, D90 | 27 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
10 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |