Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Trường:
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Trường:
Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.25
Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
36.23
Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.01
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
2 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
3 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 36.23 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
4 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 26.01 | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |