A00, B00, D07, D90
Ngành:
ĐH Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành:
7620301
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Ngành:
Công nghe kỳ thuật cơ điện từ
Mã ngành:
7510203
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D01, D78, D90
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.15
A00, B00, D07, D90
Ngành:
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, D90
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D90
Ngành:
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Cơ sở Hà Nội)
Mã ngành:
7520207
Trường:
Học viện Kỹ thuật Mật mã
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.35
A00, A01, D90
Ngành:
An toàn thông tin TP. Hồ Chí Minh
Mã ngành:
7480202
Trường:
Học viện Kỹ thuật Mật mã
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.85
A00, A01, D90
Ngành:
An toàn thông tin cơ sở Hà Nội
Mã ngành:
7480202
Trường:
Học viện Kỹ thuật Mật mã
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.95
A00, A01, D90
Ngành:
Công nghệ thông tin cơ sở Hà Nội
Mã ngành:
7480201
Trường:
Học viện Kỹ thuật Mật mã
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.1
A00, A01, D01, D90
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: