Quán trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.25
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A16, C01, D01
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Trường:
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Đại học Công đoàn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.19
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.8
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.8
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Trường:
Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26
Phương thức xét tuyển: