LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ tài chính

Công nghệ tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D96

Trường:

Đại học Tài chính Marketing

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Công nghệ tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Phân tích tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Tài chính

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35.36

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.3

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Tài chính

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35.4

Tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.45

Tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.2

Công nghệ tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.61

Công nghệ tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngân hàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26

Công nghệ tài chính

Mã ngành:

7340205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.54