Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
17.5-19 (2024)
Tuyển sinh
~5.600 (2024)Học phí trung bình
~18tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Kinh doanh Thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 7510302DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
5 | Kinh doanh Thương mại 7340121DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
6 | Marketing 7340115DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203DKD | Đang bổ sung | 19 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
8 | Công nghệ thông tin 7480201DKD | Đang bổ sung | 19 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201DKD | Đang bổ sung | 19 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định | |
10 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô 7510205DKD | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định |