LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A02, A01, B00

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Lạc Hồng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01, A10, D01

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.35

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A09, C01, D01

Trường:

Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201DKK

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.8