LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.2

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, A16, D01

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.27

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A02, A09, D01

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghe kỳ thuật cơ điện từ

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.3

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.37

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.41

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Phương Đông

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15