LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.6

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, A16, C01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, D29

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.22

Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.4

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.55

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A09, C01, D01

Trường:

Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15