Toàn quốc
Ngành đào tạo
69
Điểm chuẩn
26.57-37.49 (2024)
Tuyển sinh
~6.230 (2024)Học phí trung bình
16tr - 22tr
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
28.02
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.29
Toán kinh tế
Mã ngành:
7310108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
36.2
Kinh doanh thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.57
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.15
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.54
Kinh tế đầu tư
Mã ngành:
7310104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.4
Kinh tế và quản lý đô thị
Mã ngành:
7580106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.01
Kinh tế phát triển
Mã ngành:
7310105
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.2
Bất dộng sản
Mã ngành:
7340116
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.83
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 28.02 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.29 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
3 | Toán kinh tế 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 36.2 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
4 | Kinh doanh thương mại 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 27.57 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
5 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
6 | Kinh tế quốc tế 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.54 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
7 | Kinh tế đầu tư 7310104 | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
8 | Kinh tế và quản lý đô thị 7310101_2 | A00, A01, D01, D07 | 27.01 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
9 | Kinh tế phát triển 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
10 | Bất dộng sản 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 26.83 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân |