LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D07

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành:

7580106

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.1

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành:

7580103

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.45

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành:

7620114

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

Mã ngành:

7510203

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.3

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành:

7340301

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.55

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Quản trị Marketing

Mã ngành:

7810201

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.39

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Logistics và vận tài đa phương thức

Mã ngành:

7840101

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.65

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.37

A00, A01, D01, D07

Ngành:

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành:

7580112

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16