A00, A01, D07
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng -CN: Quản lý và khai thác cảng HK
Mã ngành:
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D07
Ngành:
Điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Logistics và hạ tầng giao thông
Mã ngành:
7580210
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.52
A00, A01, D07
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
Mã ngành:
7480107
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.45
A00, A11, B00, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.39
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
A00, A01, D01, D07
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: