Toàn quốc
Ngành đào tạo
46
Điểm chuẩn
21.17-28.25 (2024)
Tuyển sinh
~5.305 (2024)Học phí trung bình
14tr - 17tr
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành:
7140221
Tổ hợp môn:
N01
Điểm chuẩn:
23.93
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
27
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
27
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
28.25
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
26.43
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, C19
Điểm chuẩn:
26.86
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M01, M02
Điểm chuẩn:
23.51
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
23.89
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.39
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
28.11
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc 7140221 | N01 | 23.93 | Trường Đại học Sài Gòn | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01 | 27 | Trường Đại học Sài Gòn | |
3 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00 | 27 | Trường Đại học Sài Gòn | |
4 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00 | 28.25 | Trường Đại học Sài Gòn | |
5 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00 | 26.43 | Trường Đại học Sài Gòn | |
6 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, C19 | 26.86 | Trường Đại học Sài Gòn | |
7 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M01, M02 | 23.51 | Trường Đại học Sài Gòn | |
8 | Quản lý giáo dục 7140114 | D01 | 23.89 | Trường Đại học Sài Gòn | |
9 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | D01 | 25.39 | Trường Đại học Sài Gòn | |
10 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00 | 28.11 | Trường Đại học Sài Gòn |