C00, C19, D14, C20
Ngành:
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.44
A01, C00, C19, D01
Ngành:
Xã hội học
Mã ngành:
7310301
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.19
C00, C19, D14, D15
Ngành:
Giáo dục Công dân
Mã ngành:
7140204
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.31
A00, C00, C19, D01
Ngành:
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.13
C00, C19, D14, D15
Ngành:
Triết học
Mã ngành:
7229001
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.51
C00, C14, C19, C20
Ngành:
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.31
C14, C19, C20, D66
Ngành:
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.62
C00, C19, D14
Ngành:
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.6
C00, C19, C20, D66
Ngành:
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.95
C00, C19, D14, D15
Ngành:
Chính trị học
Mã ngành:
7310201
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.9
Phương thức xét tuyển: