LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Toán học

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, C14, D01

Trường:

Đại học Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.25

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D84

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Đại học Phạm Văn Đồng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.75

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, D07

Trường:

Trường Đại học Hồng Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.28

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, B08, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.79

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, B08

Trường:

Đại học Hoa Lư

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.03

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Phú Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.7