Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
15.4-23.55 (2024)
Tuyển sinh
~1.700 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
22.05
Điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
22.35
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17.05
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.95
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Mã ngành:
7510101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17.55
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.6
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.35
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.4
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.6
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | Đang bổ sung | 22.05 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
2 | Điện tử - viễn thông 7510302 | Đang bổ sung | 22.35 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường 7510406 | Đang bổ sung | 17.05 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử 7510301A | Đang bổ sung | 21.95 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
5 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 7510101 | Đang bổ sung | 17.55 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | Đang bổ sung | 21.6 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | Đang bổ sung | 23.19 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
8 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 23.35 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | Đang bổ sung | 23.4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 | Đang bổ sung | 21.6 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |