Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
15.4-23.55 (2024)
Tuyển sinh
~1.700 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.6
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21.6
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
Mã ngành:
7510104
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.35
Kỹ thuật thực phẩm
Mã ngành:
7540102
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18.4
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Mã ngành:
7510101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17.55
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.4
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
22.05
Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15.9
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | Đang bổ sung | 21.6 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 | Đang bổ sung | 21.6 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông 7510104 | Đang bổ sung | 18.5 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
4 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 23.35 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
5 | Kỹ thuật thực phẩm 7540102 | Đang bổ sung | 18.4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 | Đang bổ sung | 16 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
7 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 7510101 | Đang bổ sung | 17.55 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | Đang bổ sung | 23.4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | Đang bổ sung | 22.05 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
10 | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) 7540102A | Đang bổ sung | 15.9 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |