LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00

Trường:

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.91

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A09, V00, V01

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành:

7510102

Tổ hợp môn:

A00, A09, C01, D01

Trường:

Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15