LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02, D07

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, A16, B00, C14

Trường:

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.25

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, C02

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.8

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.75

Hóa - Thực phẩm - Sinh học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

77.36

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.55

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Tổ hợp môn:

A00, A06, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19