LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.5

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.45

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.3

Kỹ thuật giao thông thông minh (SME) (*)

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D26

Trường:

Đại học Việt Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.9

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.37

Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp

Mã ngành:

7510104

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16