Toàn quốc
Ngành đào tạo
30
Điểm chuẩn
18.9-27.08 (2024)
Tuyển sinh
~2.290 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Quản lý công
Mã ngành:
7340403
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.47
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.49
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.63
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.25
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.58
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.8
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.62
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.5
Văn học
Mã ngành:
7229030
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
27.08
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công 7340403 | Đang bổ sung | 23.47 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
2 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 24.49 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
3 | Tâm lý học 7310401 | Đang bổ sung | 26.63 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | Đang bổ sung | 26.25 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
5 | Giáo dục Thể chất 7140206 | Đang bổ sung | 24 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
6 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | Đang bổ sung | 26.58 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
7 | Quản trị khách sạn 7810201 | Đang bổ sung | 24.8 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 26.62 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
9 | Sư phạm Toán học 7140209 | Đang bổ sung | 26.5 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
10 | Văn học 7229030 | Đang bổ sung | 27.08 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |