Toàn quốc
Ngành đào tạo
30
Điểm chuẩn
18.9-27.08 (2024)
Tuyển sinh
~2.290 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.86
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.88
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.87
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.8
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
23.65
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24.49
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.1
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.62
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học 7140209 | Đang bổ sung | 26.5 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | Đang bổ sung | 26.86 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | Đang bổ sung | 24.88 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
4 | Công tác xã hội 7760101 | Đang bổ sung | 24.87 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
5 | Quản trị khách sạn 7810201 | Đang bổ sung | 24.8 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 23.65 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 24.49 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 26.1 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
9 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 26.62 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
10 | Ngành Luật 7380101 | Đang bổ sung | 26.5 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |