Toàn quốc
Ngành đào tạo
31
Điểm chuẩn
23.85-34.35 (2024)
Tuyển sinh
~1.850 (2024)Học phí trung bình
~12tr
Văn hoá học - Văn hoá truyền thông
Mã ngành:
7229040
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
27.83
Báo chí
Mã ngành:
7320101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
28.9
Thư viện và thiết bị trường học
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
23.85
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15, C19
Điểm chuẩn:
34.35
Kinh doanh xuất bản phẩm
Mã ngành:
7320402
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
25.8
Biểu diễn nghệ thuật
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
28
Quản lý văn hóa, chuyên ngành
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
27.97
Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
Mã ngành:
7220101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.52
Quản lý nhà nước về gia đình
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
27.83
Quản trị kinh doanh du lịch
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
27.94
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông 7229040B | C00 | 27.83 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
2 | Báo chí 7320101 | C00 | 28.9 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
3 | Thư viện và thiết bị trường học 7320201B | C00 | 23.85 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D09, D14, D15, C19 | 34.35 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
5 | Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 | C00 | 25.8 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
6 | Biểu diễn nghệ thuật 7229042D | C00 | 28 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
7 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành 7229042A | C00 | 27.97 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
8 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam 7229040A | C00 | 26.52 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
9 | Quản lý nhà nước về gia đình 7229042B | C00 | 27.83 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội | |
10 | Quản trị kinh doanh du lịch 7810103A | C00 | 27.94 | Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội |