LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D15

A00, A01, D01, D15

Ngành:

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

Mã ngành:

7520503

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, D01, D14, D15

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.5

D01, D04, D14, D15

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, D01, D07, D15

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

A00, A01, D01, D15

Ngành:

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

Mã ngành:

7520503

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D07, D14, D15

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

D01, D15, D66, D71

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

C00, C20, D01, D15

Ngành:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, D01, D14, D15

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, D01, D15

Ngành:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15