A01, D01, D14, D15
Ngành:
Kinh tế vận tải - Chưong trình học bằng Tiếng Anh CN: Logistics và vận tải đa phương thức
Mã ngành:
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
A01, D01, D10, D14
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học viện Quản Lý Giáo Dục
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
D01, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
D01, D04, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
Phương thức xét tuyển: