D01, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
D14, C00, C03
Ngành:
Lưu trữ học
Mã ngành:
7320303
Trường:
Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.75
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
D01, D14
Ngành:
Xây dựng Đảng vả chính quyền nhả nước
Mã ngành:
7310202
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.9
A01, D01, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
D01, D04, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, D01, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, C00, D01, D14
Ngành:
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
D01, D07, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
D01, D14, D15
Ngành:
Chuyẻn ngành Vản hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học
Mã ngành:
7229040
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.8
Phương thức xét tuyển: