Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
19-24.85 (2024)
Tuyển sinh
~910 (2024)Học phí trung bình
23tr - 31tr
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
19
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn:
23
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
19
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.85
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học dự phòng 7720110 | B00 | 19 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | |
2 | Dược học 7720201 | A00, B00 | 23 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00 | 19 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | |
4 | Y khoa 7720101 | B00 | 24.85 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | |
5 | Điều dưỡng 7720301 | B00 | 19 | Trường Đại học Y Khoa Vinh |