LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Y học dự phòng

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00, B08

Trường:

Trường Đại học Trà Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.94

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Y Khoa Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Dược Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00, A00

Trường:

Đại học Y Dược TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.25

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00, D07, D08

Trường:

Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00, B08

Trường:

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.7

Y học dự phòng

Mã ngành:

7720110

Tổ hợp môn:

B00, D08

Trường:

Trường Đại học Y Dược Thái Bình

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.15