Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
24.87-26.4 (2024)
Tuyển sinh
~3.945 (2024)Học phí trung bình
27tr - 34tr
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.85
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.61
An toàn thông tin
Mã ngành:
7480202
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.85
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.17
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.31
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.4
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.46
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.75
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.08
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.94
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01 | 25.85 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, D01 | 25.61 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | An toàn thông tin 7480202 | A00, A01 | 25.85 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01 | 25.17 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01 | 26.31 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01 | 26.4 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử 7510301 | A00, A01 | 25.46 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông 7520207 | A00, A01 | 25.75 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
9 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 7520216 | A00, A01 | 26.08 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | A00, A01, D01 | 25.94 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội |