Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
17-23 (2024)
Tuyển sinh
~1.000 (2024)Học phí trung bình
~13tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Du lịch điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Quản trị du lịch và khách sạn
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
23
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành:
7810202
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, C00, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
2 | Du lịch 7810101 | A00, C00, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
3 | Du lịch điện tử 7810102 | A00, A01, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, C00, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
5 | Quản trị du lịch và khách sạn 7810104 | A00, C00, D01, D10 | 23 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
6 | Quản trị khách sạn 7810201 | A00, C00, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | |
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 | A00, C00, D01, D10 | 17 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế |