LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Nam Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

C00, D01, D14, D15

Trường:

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

D01, A01

Trường:

Trường Đại học Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.51

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D10

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

A00, C00, C15, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành:

7810202

Tổ hợp môn:

C00, D01, D78, D90

Trường:

Trường Đại học Đông Á

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15