LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện điện tử

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.64

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Chu Văn An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.6

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.81

Du lịch điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D10

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.85

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.46

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7510301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15