Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
15.75-18.2 (2024)
Tuyển sinh
~255 (2023)Học phí trung bình
13tr - 14tr
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
18.2
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480112KS
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
18.2
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
17.75
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15.75
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7520201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
16.7
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo 7480112 | A00, A01, D01 | 18.2 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
2 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo 7480112KS | A00, A01, D01 | 18.2 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
3 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 7520216 | A00, A01, D01 | 17.5 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, D01 | 17.75 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
5 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, C01, D01 | 15.75 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
6 | Kỹ thuật điện 7520201 | A00, A01, D01 | 16.7 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế |