LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, B08, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.7

Kỳ thuật robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.8

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A16, A01, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.22

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.01

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.45

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.7