LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.16

Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.54

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.85

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26

Tự động hoá và tin học

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.08

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.65

Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành)

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

80.03