Toàn quốc
Ngành đào tạo
63
Điểm chuẩn
16-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~14.890 (2024)Học phí trung bình
44tr - 64tr
Công nghệ thẩm mỹ
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
16
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ sinh học y dược
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
16
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
16
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Piano
Mã ngành:
7210208
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
18
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thẩm mỹ 7420207 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
3 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, C01, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
4 | Công nghệ sinh học y dược 7420205 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
5 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, C01, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
6 | Bất động sản 7340116 | A00, A01, C04, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
7 | Kinh tế quốc tế 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
8 | Piano 7210208 | N00 | 18 | Trường Đại học Văn Lang | |
9 | Marketing 7340115 | A00, A01, C01, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Lang | |
10 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, C01, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Lang |