Toàn quốc
Ngành đào tạo
53
Điểm chuẩn
15-23 (2024)
Tuyển sinh
~8.500 (2024)Học phí trung bình
26tr - 152tr
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Đông phương học
Mã ngành:
7310608
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dụng công trình giao thông
Mã ngành:
7580205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Piano
Mã ngành:
7210208
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành:
7810202
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D15
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị khách sạn 7810201 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
2 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
3 | Đông phương học 7310608 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
4 | Kỹ thuật xây dụng công trình giao thông 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
6 | Piano 7210208 | N00 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
9 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
10 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | A01, C00, D01, D15 | 15 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |