Toàn quốc
Ngành đào tạo
34
Điểm chuẩn
17.2-28.13 (2024)
Tuyển sinh
~2.800 (2024)Học phí trung bình
16tr - 18tr
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành:
7140222
Tổ hợp môn:
H00, H07
Điểm chuẩn:
24.3
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D90
Điểm chuẩn:
25.24
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02
Điểm chuẩn:
26
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành:
7140221
Tổ hợp môn:
N00, N01
Điểm chuẩn:
19.05
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
B00, B08, B03
Điểm chuẩn:
25.12
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.1
Giáo dục Công dân
Mã ngành:
7140204
Tổ hợp môn:
C00, C20, D66, C19
Điểm chuẩn:
27.34
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M09, M01
Điểm chuẩn:
24.25
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.18
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C19
Điểm chuẩn:
28.13
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật 7140222 | H00, H07 | 24.3 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 | A00, A02, B00, D90 | 25.24 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02 | 26 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Sư phạm Âm nhạc 7140221 | N00, N01 | 19.05 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
5 | Sư phạm Sinh học 7140213 | B00, B08, B03 | 25.12 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01 | 24.1 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
7 | Giáo dục Công dân 7140204 | C00, C20, D66, C19 | 27.34 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M09, M01 | 24.25 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
9 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01 | 26.18 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
10 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C19 | 28.13 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |