Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
15-28.3 (2024)
Tuyển sinh
~2.260 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, B00, D90
Điểm chuẩn:
24.6
Giáo dục Pháp luật
Mã ngành:
7140248
Tổ hợp môn:
C00, C19, D20, D66
Điểm chuẩn:
26
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
B00, B02, B04, D90
Điểm chuẩn:
24.6
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành:
7140221
Tổ hợp môn:
N00, N01
Điểm chuẩn:
19.5
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D66
Điểm chuẩn:
28.1
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
26.2
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D66
Điểm chuẩn:
27.05
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
C00, D01, D08, D10
Điểm chuẩn:
27.75
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
26.2
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C19, D14, D78
Điểm chuẩn:
28.3
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 | A00, B00, D90 | 24.6 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
2 | Giáo dục Pháp luật 7140248 | C00, C19, D20, D66 | 26 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
3 | Sư phạm Sinh học 7140213 | B00, B02, B04, D90 | 24.6 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
4 | Sư phạm Âm nhạc 7140221 | N00, N01 | 19.5 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
5 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C19, D01, D66 | 28.1 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
6 | Sư phạm Toán học 7140209TA | A00, A01, D07, D90 | 26.2 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
7 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 27.05 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
8 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | C00, D01, D08, D10 | 27.75 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
9 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D07 | 26.2 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | |
10 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C19, D14, D78 | 28.3 | Đại học Sư phạm - Đại học Huế |