Toàn quốc
Ngành đào tạo
20
Điểm chuẩn
22.5-27.8 (2024)
Tuyển sinh
~2.960 (2024)Học phí trung bình
32tr - 40tr
Công nghệ nông nghiệp
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00
Điểm chuẩn:
22.5
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
27.05
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.91
Công nghệ Thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
27.8
Công nghệ Hàng không vũ trụ
Mã ngành:
7519001
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.61
Thiết kế công nghiệp và đồ họa
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.64
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
26.87
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
27.12
Kỹ thuật Robot
Mã ngành:
7520137
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.99
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
27.58
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ nông nghiệp CN10 | A00, A01, B00 | 22.5 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN11 | A00, A01, D01 | 27.05 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng CN5 | A00, A01, D01 | 23.91 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Công nghệ Thông tin CN1 | A00, A01, D01 | 27.8 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Công nghệ Hàng không vũ trụ CN7 | A00, A01, D01 | 24.61 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa CN18 | A00, A01, D01 | 24.64 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Hệ thống thông tin CN14 | A00, A01, D01 | 26.87 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Trí tuệ nhân tạo CN12 | A00, A01, D01 | 27.12 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Kỹ thuật Robot CN17 | A00, A01, D01 | 25.99 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Khoa học máy tính CN8 | A00, A01, D01 | 27.58 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |