Toàn quốc
Ngành đào tạo
125
Điểm chuẩn
16-2339 (2024)
Tuyển sinh
~4.500 (2023)Học phí trung bình
~16tr
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
Mã ngành:
7580106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.1
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
20
Kiến trúc nội thất
Mã ngành:
7580103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22.45
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành:
7620114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22.3
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.55
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.39
Logistics và vận tài đa phương thức
Mã ngành:
7840101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.65
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.37
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông GTADCTQ2 | A00, A01, D01, D07 | 21.1 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
2 | Kinh tế xây dựng GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
3 | Kiến trúc nội thất GTADCKN2 | A00, A01, D01, D07 | 22.45 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
4 | Tài chính doanh nghiệp GTADCTN2 | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô GTADCCO2 | A00, A01, D01, D07 | 22.3 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
6 | Kế toán doanh nghiệp GTADCKT2 | A00, A01, D01, D07 | 21.55 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
7 | Quản trị Marketing GTADCQM2 | A00, A01, D01, D07 | 23.39 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
8 | Logistics và vận tài đa phương thức GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.65 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử GTADCCN2 | A00, A01, D01, D07 | 23.37 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
10 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |