Toàn quốc
Ngành đào tạo
125
Điểm chuẩn
16-2339 (2024)
Tuyển sinh
~4.500 (2023)Học phí trung bình
~16tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.1
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
Mã ngành:
7480107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.45
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
Mã ngành:
7580106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.1
Logistics và vận tài đa phương thức
Mã ngành:
7840101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.65
Logistics và hạ tầng giao thông
Mã ngành:
7580210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.52
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Quản trị Marketing
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.39
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22.3
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp GTADCQT2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
2 | Thương mại điện tử GTADCTD2 | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
3 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh GTADCTG2 | A00, A01, D01, D07 | 21.45 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
4 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông GTADCTQ2 | A00, A01, D01, D07 | 21.1 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
5 | Logistics và vận tài đa phương thức GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.65 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
6 | Logistics và hạ tầng giao thông GTADCLH2 | A00, A01, D01, D07 | 23.52 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
7 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
8 | Quản trị Marketing GTADCQM2 | A00, A01, D01, D07 | 23.39 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
9 | Kinh tế xây dựng GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô GTADCCO2 | A00, A01, D01, D07 | 22.3 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |