LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh tế xây dựng

Kinh tế xây đựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Thuỷ Lợi

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.75

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, A01

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Phương Đông

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, A04, A06, D01

Trường:

Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.45

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.6

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.6