Toàn quốc
Ngành đào tạo
18
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.287 (2024)Học phí trung bình
18tr - 30tr
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Điều dường
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
2 | Quản lý nhà nước 7310205 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | Đang bổ sung | 19 | Đại Học Đông Đô | |
5 | Điều dường 7720301 | Đang bổ sung | 19 | Đại Học Đông Đô | |
6 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường 7510406 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
7 | Thương mại điện tử 7340122 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
8 | Kế toán 7340301 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô | |
9 | Dược học 7720201 | Đang bổ sung | 21 | Đại Học Đông Đô | |
10 | Luật kinh tế 7380107 | Đang bổ sung | 15 | Đại Học Đông Đô |