LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

B00, A00, B03, C02

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00

Trường:

Trường Đại học Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.37

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, A16, B00, C02

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, B00, B08, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A09, B00, B04, D07

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, A01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành:

7510406

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21