LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quản lý nhà nước

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C00, D01, A00, A01

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

A01, C00, D01, C20

Trường:

Đại học Võ Trường Toản

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

D01, C00, C19, D66

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C00, D01, D14, D15

Trường:

Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D96

Trường:

Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.75

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C14, C19, D01, D66

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

A00, D01, D15, C00

Trường:

Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.35

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.4

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

A00, A09, D01, C00

Trường:

Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.7

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

A00, C00, C19, D01

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.15