Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
17-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~2.339 (2024)Học phí trung bình
21tr - 55tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Kỹ thuật điện tử - viễn thông; (chuyên ngành Công nghệ nhúng và loT; chuyên ngành Vi mạch bán dẫn; chuyên ngành Hệ thống viễn thông)
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7520130
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
2 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
3 | Y học cổ truyền 7720115 | Đang bổ sung | 21 | Đại học Hòa Bình | |
4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông; (chuyên ngành Công nghệ nhúng và loT; chuyên ngành Vi mạch bán dẫn; chuyên ngành Hệ thống viễn thông) 7520207 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
5 | Quan hệ công chúng 7320108 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
6 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
7 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
9 | Quản trị khách sạn 7810201 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình | |
10 | Kỹ thuật ô tô 7520130 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Hòa Bình |